Escalator toolbox
Helps you create detailed specifications – as well as customized CAD drawings for preliminary planning – for KONE TravelMaster 110, 115 and KONE TransitMaster 120 solutions.
Giải pháp thang tải bộ nghiêng được thiết kế theo nhu cầu di chuyển
KONE TravelMaster™ 115 là giải pháp thang tải bộ nghiêng, cung cấp lối vào an toàn và dễ dàng cho nhiều môi trường khác nhau phù hợp với nhu cầu di chuyển như các trung tâm mua sắm, khu thương mại, siêu thị và đại siêu thị.
Giải pháp di chuyển thông minh tiết kiệm năng lượng
Quý khách sẽ hoàn toàn yên tâm với công nghệ an toàn mới nhất:
Các thiết kế đáng tin cậy, đã được kiểm chứng mang lại giải pháp di chuyển an toàn và giúp thiết bị luôn sẵn sàng phục vụ ở mức tối đa trong những môi trường có mực độ giao thông từ trung bình đến cao.
Tên sản phẩm
| Mô tả (+loại)
| Phân khúc
| Chiều cao tối đa
| Tốc độ
| Độ nghiêng
| Chu kỳ làm việc
| Môi trường
|
TravelMaster 110
| Thang cuốn | Trung tâm thương mại, khu mua sắm, khách sạn, văn phòng
| 13 m
| 0,4*, 0,5 m/giây
| 30°, 35°
| 12-16 giờ/ngày
| Trong nhà, ngoài trời, bán hở
|
TravelMaster™ 115
| Thang tải bộ nghiêng | Trung tâm thương mại, khu mua sắm, khách sạn, văn phòng
| 7 m
| 0.5 m/giây
| 10°, 12°
| 12-16 giờ/ngày
| Trong nhà, bán hở
|
TransitMaster™ 120
| Thang cuốn | Công trình cơ sở hạ tầng
| 15 m
| 0.4*, 0.5, 0.65, 0.75 m/giây | 27.3°, 30°, 35° | 20-24 giờ/ngày | Trong nhà, bán hở và ngoài trời
|
TransitMaster™ 140
| Thang cuốn | Công trình cơ sở hạ tầng
| 18 m
| 0.4*, 0.5, 0.65, 0.75 m/giây | 27.3°, 30° | 20-24 giờ/ngày | Trong nhà, ngoài trời |
TransitMaster™ 165
| Thang tải bộ nằm ngang | Công trình cơ sở hạ tầng
| 15-60 m
| 0.4*, 0.5, 0.65, 0.75 m/giây
| 0-6°
| 20-24 giờ/ngày
| Trong nhà, bán hở |
TransitMaster™ 185
| Thang tải bộ nằm ngang | Công trình hạ tầng xã hội
| 15-100 m
| 0.4*, 0.5, 0.65, 0.75 m/giây
| 0-6°
| 20-24 giờ/ngày
| Trong nhà, bán hở |
KONE InnoTrack™
| Thang tải bộ nằm ngang
| Công trình cơ sở hạ tầng
| 15-60 m
| 0,5*, 0,65 m/giây
| 0°
| 20-24 giờ/ngày
| Trong nhà |